Lesson 8 - Friendship
VOCABULARY | DEFINITION | |
Best friend | Bạn thân | |
Good friend | Bạn tốt | |
Old friend | Bạn cũ | |
Trusted friend | /ˈtrʌs.tɪd/… | Bạn tin tưởng |
Childhood friend | /ˈtʃaɪld.hʊd/… | Bạn thời thơ ấu |
Pen pal | /ˈpen ˌpæl/ | Bạn qua thư |
Mutual friend | /ˈmjuː.tʃu.əl/ | Bạn chung |
Classmate | Bạn cùng lớp | |
Roommate | Bạn ở chung phòng | |
Girlfriend | Bạn gái | |
Boyfriend | Bạn trai | |
Have a party | Tổ chức bữa tiệc | |
Volunteer together | /ˌvɒl.ənˈtɪər/… | Tham gia tình nguyện cùng nhau |
Play board games | Chơi board games | |
Bike everywhere | Đạp xe khắp mọi nơi | |
Go fishing | Câu cá | |
Go camping | Cắm trại | |
Go to a coffee shop | Đi cà phê | |
Go to a concert | … /ˈkɒn.sət/ | Đến buổi hòa nhạc |
Go to a water park | Chơi công viên nước | |
Start a book club | Mở một câu lạc bộ sách | |
Make a handicraft | … /ˈhæn.dɪ.krɑːft/ | Làm đồ thủ công |
See a play | Xem kịch | |
Karaoke | /ˌkær.iˈəʊ.ki/ | Hát karaoke |
Ice skating | /ˈaɪs ˌskeɪt/ | Trượt băng |
No comments