Lesson 3 - House and Furniture
Home
The place where you live
The place where you are from
In my house, I have a...(There is a...)
English | Vietnamese | |
Living room | Phòng khách | |
Bedroom | Phòng ngủ | |
Bathroom | Phòng tắm | |
Kitchen | Phòng bếp | |
Garage | /ˈɡær.ɑːʒ/ | Ga ra |
Coffee table | Bàn uống nước | |
Armchair | Ghế tựa | |
Couch (Sofa) | /kaʊtʃ/ | Ghế bành |
Bookshelf | Giá sách | |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ | Tủ lạnh |
Oven | /ˈʌv.ən/ | Lò nướng |
Dish washer | Máy rửa bát | |
Microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | Lò vi sóng |
Cabinet | Tủ kệ bếp | |
Toilet | Bồn cầu | |
Toilet paper | Giấy vệ sinh | |
Towel | /taʊəl/ | Khăn tắm |
Washing machine | /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
Dryer | Máy sấy | |
Air conditioner | /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ | Điều hòa nhiệt độ |
Vacuum | /ˈvæk.juːm/ | Máy hút bụi |
Iron & Ironing board | /ˈaɪə.nɪŋ ˌbɔːd/ | Bàn là và Cầu là |
Trash can | /ˈtræʃ ˌkæn/ | Thùng rác |
Beautiful | Đẹp | |
Ugly | Xấu | |
Comfortable | Thoải mái | |
Old-fashioned | Lỗi mốt | |
Modern | Hiện đại | |
Colourful | Nhiều màu sắc | |
Clean the floor | Làm sạch sàn nhà | |
Paint the ceiling | Sơn trần nhà | |
Plant trees | Trồng cây |
I talk to my friend in the living room.
I take a shower/bath in the bathroom.
I go to the toilet...
I have breakfast/eat in the dining room.
I park my bikes and car in the garage.
No comments