Lesson 6 - Daily activities
Morning:
I getup at 6 o'clock
I have breakfast at 7 o'clock
I leave home at 8 o'clock
I have lunch break at 12 o'clock
Afternoon:
I send email and call for customer at half past two
I finish work at 5 PM
I get home at 6 PM
I play sport at 6.30 PM
I have a dinner at 7.30 PM
then I take a rest and go to sleep at 11 PM.
Wake up at 6 a.m | Thức dậy lúc 6 giờ sáng | |
Turn off the alarm | Tắt báo thức | |
Take a shower in the morning | Tắm vào buổi sáng | |
Get dressed | Mặc quần áo | |
Have breakfast at 7 a.m | Ăn sáng lúc 7 giờ | |
Brush my teeth | Đánh răng | |
Wash my face | Rửa mặt | |
Leave home at 8 a.m | Ra khỏi nhà lúc 8 giờ sáng | |
Go to work | Đi làm | |
Have a cup of coffee | Uống một cốc cà phê | |
Have a lunch break | Nghỉ ăn trưa | |
Take a short nap | Ngủ trưa | |
Finish work | Kết thúc công việc | |
Rush hour | Giờ cao điểm | |
Play sport | Chơi thể thao | |
Go to the gym | Đi tập thể hình | |
Walk the dog | Dắt chó đi dạo | |
Take a rest | Nghỉ ngơi | |
Have meal on time | Ăn đúng giờ | |
Take the rubbish out | Vứt rác | |
Play board games | Chơi board games | |
Watch TV | Xem tivi | |
Hang out with friends | Ra ngoài tụ tập cùng bạn bè | |
Turn off the lights | Tắt đèn | |
Go to bed earlier | Đi ngủ sớm hơn | |
Sleep longer | Ngủ lâu hơn | |
Eat more vegetables | Ăn nhiều rau hơn | |
Drink more water | Uống nhiều nước hơn | |
Exercise more regularly | Tập thể dục đều đặn hơn | |
Do not skip breakfast | Không nhịn ăn sáng | |
Thoughts and feelings | /θɔːt/ | Suy nghĩ và cảm xúc |
Decorate your favourite items | /ˈdek.ə.reɪt/… /ˈfeɪ.vər.ɪt/ | Trang trí đồ dùng ưa thích của bạn |
Social media reaction | … /riˈæk.ʃən/ | Tương tác trên mạng xã hội |
Well-known brands | Các thương hiệu nổi tiếng | |
Advertise their products | /ˈæd.və.taɪz/ - /ðeər/ - | Quảng bá sản phẩm của họ |
Recognise their brands | /ˈrek.əɡ.naɪz/… | Nhận ra thương hiệu của họ |
Emoji | /iˈməʊ.dʒi/ | Biểu tượng cảm xúc |
Accessories | /əkˈses.ər.i/ | Đồ phụ kiện |
Symbols | Biểu tượng | |
Announce the emoji as | Tuyên bố một biểu tượng như là | |
Easy for customer to | Dễ cho khách hàng làm gì | |
Favourite team | /ˈfeɪ.vər.ɪt/ | Đội ưa thích |
Express your thoughts | Thể hiện suy nghĩ |
No comments