Lesson 5 - City and Town

Lesson 5 - City and Town

My home town
The place I was born.
This is where I grew up

Big/Small; Busy/Modern; Noisy/Quite (peaceful); Old/New; 

* Name home town
* What can you do in your home town
* Who lives there
* Why do you like/dislike It?
* Describe your home town

ENGLISH

VIETNAMESE
Restaurant
/ˈres.trɒnt/
Nhà hàng
Cinema

Rạp chiếu phim
Bookshop

Hiệu sách
Shopping centre
…/ˈsen.tər/ 
Trung tâm mua sắm
Hotel

Khách sạn
Bank

Ngân hàng
Police station

Đồn cảnh sát
Post office

Bưu điện
Hospital

Bệnh viện
Library
/ˈlaɪ.brər.i/ 
Thư viện
Museum
/mjuːˈziː.əm/
Bảo tàng
Gallery
/ˈɡæl.ər.i/
Phòng trưng bày
Supermarket

Siêu thị
Train station

Ga tàu
Airport

Sân bay
Park

Công viên
Zoo

Sở thú
Industrial city
/ɪnˈdʌs.tri.əl/ 
Thành phố công nghiệp
Crowded city
/ˈkraʊ.dɪd/ 
Thành phố đông dân
Modern life

Cuộc sống hiện đại
Ancient houses
/ˈeɪn.ʃənt/
Những ngôi nhà cổ kính
Iconic buildings
/aɪˈkɒn.ɪk/ 
Các tòa nhà mang tính hình tượng
Clean roads
/rəʊd/
Những con đường sạch sẽ
Beautiful scenery
…/ˈsiː.nər.i/
Cảnh vật đẹp
Fun activities
/ækˈtɪv.ə.ti/
Những hoạt động vui nhộn
High cost of living

Chi phí sinh hoạt cao
Busy restaurants
/ˈbɪz.i/ 
Các nhà hàng đông đúc









No comments