Lesson 4 - Household chores
When, How, Why, Who
I usually water plants after get home...
English | Vietnamese | |
Clean your room | /kliːn/… | Dọn dẹp phòng |
Hang up your clothes | …/kləʊðz/ | Treo quần áo |
Wash the dishes | Rửa bát | |
Sweep the floor | /swiːp/… | Quét sàn |
Repair the computer | Sửa máy tính | |
Cook dinner | Nấu bữa tối | |
Set the table | Dọn cơm | |
Clean the tub | Làm sạch bồn tắm | |
Do the laundry | …/ˈlɔːn.dri/ | Làm công việc giặt là |
Dry the clothes | Phơi quần áo | |
Put away the clothes | Cất quần áo | |
Water plants | /ˈwɔː.tər/ - /plɑːnt/ | Tưới cây |
Cut the grass | … /ɡrɑːs/ | Cắt cỏ |
Feed the dog | Cho thú cưng ăn | |
Wipe kitchen cabinets | /waɪp/ | Lau sạch những tủ bếp |
Watch the kids | Trông lũ trẻ | |
Clean the bathroom | Dọn rửa nhà tắm | |
Polish the furniture | /ˈpɒl.ɪʃ/- /ðiː/- /ˈfɜː.nɪ.tʃər/ | Làm bóng đồ đạc trong nhà |
Mop the floor | Lau sàn nhà | |
Feed pets | Cho các vật nuôi ăn | |
Empty the trash can | Đổ rác | |
Tidy up the closet | /ˈtaɪ.di/ … /ˈklɒz.ɪt/ | Xếp đặt tủ ngăn nắp |
Make the bed | Dọn giường |
No comments